ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "a lô" 1件

ベトナム語 a lô
日本語 もしもし
マイ単語

類語検索結果 "a lô" 5件

ベトナム語 thua lỗ
日本語 赤字
例文 Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
マイ単語
ベトナム語 câu trả lời
日本語 答え
例文 Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
マイ単語
ベトナム語 lá lốt
日本語 ヒハツ
マイ単語
ベトナム語 cá lóc
日本語 雷魚
マイ単語
ベトナム語 chiều dài của lông
日本語 毛脚、毛足
例文 động vật có lông
毛足類の動物
マイ単語

フレーズ検索結果 "a lô" 11件

trả lời đúng
正しく答える
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
thông báo qua loa
スピーカーでアナウンスする
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
sinh ra lợi nhuận
収益を生む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |