ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "a lô" 1件

ベトナム語 a lô
button1
日本語 もしもし
マイ単語

類語検索結果 "a lô" 5件

ベトナム語 thua lỗ
button1
日本語 赤字
例文
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
マイ単語
ベトナム語 câu trả lời
button1
日本語 答え
例文
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
マイ単語
ベトナム語 lá lốt
button1
日本語 ヒハツ
マイ単語
ベトナム語 cá lóc
button1
日本語 雷魚
マイ単語
ベトナム語 chiều dài của lông
button1
日本語 毛の長さ
毛足
例文
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
猫の毛の長さはとても短い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "a lô" 20件

trả lời đúng
正しく答える
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
thông báo qua loa
スピーカーでアナウンスする
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
Tôi nhận ra lỗi của mình.
私は自分の間違いに気つける。
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
ばらの若芽が伸びてきた
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
猫の毛の長さはとても短い。
Đây là loại xe hơi phổ thông.
これは普通の車だ。
Đây là loại xe mới.
これは新しいタイプの車だ。
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
彼はメールに迅速に返信した。
Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng.
ハロン湾は有名な観光地だ。
Anh ấy mua một chiếc dây đai mới cho ba lô của mình.
彼は自分のリュックサックのために、新しいストラップを買った。
Trận động đất là một thảm họa lớn.
地震は大きな災害だった。
Phát ngôn viên của công ty trả lời báo chí.
会社の報道官が記者に答えた。
Trận mưa lớn gây sạt lở đất.
大雨で地滑りが起きた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |